Facebook Twitter Google RSS

Bảng giá xe MITSUBISHI

Động cơ: 1.2L Do HC MIV EC (3 Xylanh). Phun xăng điện tử
Màu xe: Trắng, Xám, Vàng, Đỏ, Xám Bạc, Xanh
Kích thước tổng thể (DxRxC): 3.710 x 1.665 x 1.500
Trang thiết bị : Tay lái trợ lực điện với cột lái tự đổ khi xảy ra va chạm. Hệ thống khóa cửa thông minh, khởi động bằng nút bấm. Túi khí an toàn. hệ thống phanh: ABS+ EBD
Giá bán: 440.000.000 VND
Động cơ: 1.2L Do HC MIV EC (3 Xylanh). Phun xăng điện tử
Màu xe: Trắng, Nâu, Đen, Xám, Bạc, Vàng.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 3.710 x 1.665 x 1.500
Trang thiết bị : Tay lái trợ lực điện với cột lái tự đổ khi xảy ra va chạm. Hệ thống khóa cửa thông minh, khởi động bằng nút bấm. Túi khí an toàn. hệ thống phanh: ABS+ EBD
Giá bán: 510.000.000 VND
Động cơ: 4D56 DI-D. Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Màu xe: Trắng, Nâu, Đen, Xám, Bạc, Vàng.
Dung tích xi lanh (cc): 2477
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.695 x 1.815 x 1.840
Trang thiết bị : Đèn pha Halogen dạng thấu kính, kính trong. Mâm xe 17 inch. Túi khí an toàn. Hệ thống phanh: ABS+ EBD. Điều hòa tự động. Hệ thống căng đai tự động.
Giá bán: 870.000.000 VND
Động cơ: 4D56 DI-DDầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Màu xe: Trắng, Nâu, Đen, Xám, Bạc, Vàng.
Dung tích xi lanh (cc): 2477
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.695 x 1.815 x 1.840
Trang thiết bị : Đèn pha Halogen dạng thấu kính, kính trong. Mâm xe 17 inch. Túi khí                                                                           an toàn. Hệ thống phanh: ABS+ EBD. Điều hòa tự động. Hệ thống căng đai tự động.
                                                                      Giá bán: 880.000.000 VND
Động cơ: Xăng V6 3.0L Mivec. Phun xăng điện tử
Màu xe: Trắng, Nâu, Đen, Xám, Bạc, Vàng.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.695 x 1.815 x 1.825
Trang thiết bị : Cảm biến lùi. Mâm xe 17 inch. Lấy chuyển số, điều khiểm âm thanh trên vô lăng. Ghế da, ghế lái chỉnh điện. Cửa gió điều hòa cho từng hàng ghế. Điều                                                                             hòa tự động. Hệ thống căng đai tự động. Hệ thống phanh: ABS+ EBD
                                                                      Giá bán: 985.000.000 VND
Động cơ: 4D56 DI-D. Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Màu xe: Bạc, Đỏ, Đen, Xám, Xanh.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.075 x 1.800 x 1.780
Dung tích xi lanh (cc): 2.477
Trang thiết bị : Đèn Halogen kính trong. Màn hình hiển thị đa thông tin. Tay lái 4 chấu                                                                         bọc da. Túi khí đôi. Hệ thống phanh: ABS+ EBD
                                                                      Giá bán: 526.000.000 VND

MITSUBISHI TRITON DC GLS 
Động cơ: 4D56 DI-D. Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Màu xe: Bạc, Đỏ, Đen, Xám, Xanh.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.075 x 1.800 x 1.780
Dung tích xi lanh (cc): 2.477
Trang thiết bị : Đèn Halogen kính trong. Màn hình hiển thị đa thông tin. Tay lái 4 chấu                                                                         bọc da. Túi khí đôi. Hệ thống phanh: ABS+ EBD
                                                                      Giá bán: 572.000.000 VND
Động cơ: 4D56 DI-D. Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Màu xe: Bạc, Đỏ, Đen, Xám, Xanh.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.075 x 1.800 x 1.780
Dung tích xi lanh (cc): 2.477
Trang thiết bị : Đèn Halogen kính trong. Màn hình hiển thị đa thông tin. Tay lái 4 chấu                                                                         bọc da. Túi khí đôi. Hệ thống phanh: ABS+ EBD
                                                                      Giá bán: 657.000.000 VND
Động cơ: 4D56 DI-D. Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp
Màu xe: Bạc, Đỏ, Đen, Xám, Xanh.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.075 x 1.800 x 1.780
Dung tích xi lanh (cc): 2.477
Trang thiết bị : Đèn Halogen kính trong. Màn hình hiển thị đa thông tin. Tay lái 4 chấu                                                                         bọc da. Túi khí đôi. Hệ thống phanh: ABS+ EBD
                                                                      Giá bán: 684.000.000 VND
Động cơ: 4D34 2AT5 Diesel (EURO II)Turbo tăng áp.
Màu xe: Trắng, Bạc, Xanh.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 5.885 x 1.870 x 2.055
Dung tích xi lanh (cc): 3.908
Trang thiết bị : Đèn pha Halogen. Đồng hồ tốc độ động cơ. Tay lái trợ lực, điều chỉnh   được độ nghiêng và độ cao. Bộ tách nước trong ống nhiên liệu. Phanh khí xả.
                                                                      Giá bán599.000.000 VND
MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDER 
Động cơ: 4D34 2AT5 Diesel (EURO II)Turbo tăng áp.
Màu xe: Trắng, Bạc, Xanh.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 6.030 x 1.995 x 2.200
Dung tích xi lanh (cc): 3.908
Trang thiết bị : Đèn pha Halogen. Đồng hồ tốc độ động cơ. Tay lái trợ lực, điều chỉnh   được độ nghiêng và độ cao. Bộ tách nước trong ống nhiên liệu. Phanh khí xả.
Giá bán: 633.000.000 VND
MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT 
Động cơ: 4D34 2AT5 Diesel (EURO II)Turbo tăng áp.
Màu xe: Trắng, Bạc, Xanh.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 6.750 x 2.035 x 2.210
Dung tích xi lanh (cc): 3.908
Trang thiết bị : Đèn pha Halogen. Đồng hồ tốc độ động cơ. Tay lái trợ lực, điều chỉnh   được độ nghiêng và độ cao. Bộ tách nước trong ống nhiên liệu. Phanh khí xả.
Giá bán: 661.000.000 VND
MITSUBISHI CANTER 8.2 HD 
Động cơ: 4D34 2AT5 Diesel (EURO II)Turbo tăng áp.
Màu xe: Trắng, Bạc, Xanh.
Kích thước tổng thể (DxRxC): 7.210 x 2.135 x 2.220
Dung tích xi lanh (cc): 3.908
Trang thiết bị : Đèn pha Halogen. Đồng hồ tốc độ động cơ. Tay lái trợ lực, điều chỉnh   được độ nghiêng và độ cao. Bộ tách nước trong ống nhiên liệu. Phanh khí xả.
Giá bán: 707.000.000 VND

0 nhận xét :

Latest Stories

TIN TỨC

Blogroll New